Bước tới nội dung

obfuscation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.fə.ˈskeɪtˈ;ù ɑːb.ˌfəs.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

obfuscation /ˌɑːb.fə.ˈskeɪtˈ;ù ɑːb.ˌfəs.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội.
  2. Sự làm hoang mang, sự làm bối rối.

Tham khảo

[sửa]