object-staff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈstæf/

Danh từ[sửa]

object-staff /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈstæf/

  1. Cái mia ngắm (của người quan sát địa chất).

Tham khảo[sửa]