Bước tới nội dung

objectiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈdʒɛk.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

objectiveness /əb.ˈdʒɛk.tɪv.nəs/

  1. Tính khách quan.

Tham khảo

[sửa]