Bước tới nội dung

objectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔb.ʒɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
objectivité
/ɔb.ʒɛk.ti.vi.te/
objectivité
/ɔb.ʒɛk.ti.vi.te/

objectivité gc /ɔb.ʒɛk.ti.vi.te/

  1. Tính khách quan.
  2. Thái độ khách quan.
    Objectivité d’un historien — thái độ của một nhà sử học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]