Bước tới nội dung

subjectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.ʒɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subjectivité
/syb.ʒɛk.ti.vi.te/
subjectivité
/syb.ʒɛk.ti.vi.te/

subjectivité gc /syb.ʒɛk.ti.vi.te/

  1. (Triết học) Tính chủ thể.
  2. Tính chủ quan.
  3. Thực thể chủ quan.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]