obligé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực obligé
/ɔ.bli.ʒe/
obligés
/ɔ.bli.ʒe/
Giống cái obligée
/ɔ.bli.ʒe/
obligées
/ɔ.bli.ʒe/

obligé

  1. Bắt buộc.
    Obligé de refuser — bắt buộc phải từ chối
  2. Cần thiết, tất yếu.
    Conséquence obligée — hậu quả tất yếu
  3. Mang ơn, chịu ơn.
    Je vous serais obligé de... — tôi sẽ chịu ơn ông nhiều nếu...
    c’est obligé! — ấy là điều tất yếu!, ấy là điều dĩ nhiên!

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]