obnubilation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ɑːb.ˌnuː.bə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
obnubilation /ɑːb.ˌnuː.bə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự che mờ, sự u ám.
- Sự ám ảnh.
Tham khảo[sửa]
- "obnubilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
obnubilation /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/ |
obnubilation /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/ |
obnubilation gc /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "obnubilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)