obnubilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɑːb.ˌnuː.bə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

obnubilation /ɑːb.ˌnuː.bə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự che mờ, sự u ám.
  2. Sự ám ảnh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
obnubilation
/ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/
obnubilation
/ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/

obnubilation gc /ɔb.ny.bi.la.sjɔ̃/

  1. (Văn học) Sự che mờ (tâm trí).
  2. (Y học) Ý thức u ám.

Tham khảo[sửa]