Bước tới nội dung

obscureness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.nəs/

Danh từ

[sửa]

obscureness /ɑːb.ˈskjʊr.nəs/

  1. Xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng.

Tham khảo

[sửa]