obscure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːb.ˈskjʊr/
Hoa Kỳ | [ɑːb.ˈskjʊr] |
Tính từ
[sửa]obscure /ɑːb.ˈskjʊr/
- Tối, tối tăm, mờ, mờ mịt.
- Không rõ nghĩa, tối nghĩa.
- obscure style — văn tối nghĩa
- Không có tiếng tăm, ít người biết đến.
- an obscure author — tác giả không có tiếng tăm
- an obscure village — làng ít người biết đến
Ngoại động từ
[sửa]obscure ngoại động từ /ɑːb.ˈskjʊr/
Chia động từ
[sửa]obscure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to obscure | |||||
Phân từ hiện tại | obscuring | |||||
Phân từ quá khứ | obscured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | obscure | obscure hoặc obscurest¹ | obscures hoặc obscureth¹ | obscure | obscure | obscure |
Quá khứ | obscured | obscured hoặc obscuredst¹ | obscured | obscured | obscured | obscured |
Tương lai | will/shall² obscure | will/shall obscure hoặc wilt/shalt¹ obscure | will/shall obscure | will/shall obscure | will/shall obscure | will/shall obscure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | obscure | obscure hoặc obscurest¹ | obscure | obscure | obscure | obscure |
Quá khứ | obscured | obscured | obscured | obscured | obscured | obscured |
Tương lai | were to obscure hoặc should obscure | were to obscure hoặc should obscure | were to obscure hoặc should obscure | were to obscure hoặc should obscure | were to obscure hoặc should obscure | were to obscure hoặc should obscure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | obscure | — | let’s obscure | obscure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "obscure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)