Bước tới nội dung

obsolète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sɔ.lɛt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/
Giống cái obsolète
/ɔp.sɔ.lɛt/
obsolètes
/ɔp.sɔ.lɛt/

obsolète /ɔp.sɔ.lɛt/

  1. (Ngôn ngữ học) Không dùng nữa, quá thời.
    Mot obsolète — từ không dùng nữa

Tham khảo

[sửa]