Bước tới nội dung

obstacle-race

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.stɪ.kəl.ˈreɪs/

Danh từ

[sửa]

obstacle-race /ˈɑːb.stɪ.kəl.ˈreɪs/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy đua vượt chướng ngại.

Tham khảo

[sửa]