obstructionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ[sửa]

obstructionist /.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).

Tham khảo[sửa]