Bước tới nội dung

obtainment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈteɪn.mənt/

Danh từ

[sửa]

obtainment /əb.ˈteɪn.mənt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được.

Tham khảo

[sửa]