occipital
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑːk.ˈsɪ.pə.tᵊl/
Tính từ[sửa]
occipital /ɑːk.ˈsɪ.pə.tᵊl/
- (Giải phẫu) (thuộc) chẩm.
- occipital bone — xương chẩm
Tham khảo[sửa]
- "occipital". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔk.si.pi.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occipital /ɔk.si.pi.tal/ |
occipitaux /ɔk.si.pi.tɔ/ |
Giống cái | occipital /ɔk.si.pi.tal/ |
occipitales /ɔk.si.pi.tal/ |
occipital /ɔk.si.pi.tal/
- Xem occiput
- Os occipital — xương chẩm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
occipital /ɔk.si.pi.tal/ |
occipitaux /ɔk.si.pi.tɔ/ |
occipital gđ /ɔk.si.pi.tal/
- (Giải phẫu) Xương chẩm.
Tham khảo[sửa]
- "occipital". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)