Bước tới nội dung

occipital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːk.ˈsɪ.pə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

occipital /ɑːk.ˈsɪ.pə.tᵊl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) chẩm.
    occipital bone — xương chẩm

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.si.pi.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực occipital
/ɔk.si.pi.tal/
occipitaux
/ɔk.si.pi.tɔ/
Giống cái occipital
/ɔk.si.pi.tal/
occipitales
/ɔk.si.pi.tal/

occipital /ɔk.si.pi.tal/

  1. Xem occiput
    Os occipital — xương chẩm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
occipital
/ɔk.si.pi.tal/
occipitaux
/ɔk.si.pi.tɔ/

occipital /ɔk.si.pi.tal/

  1. (Giải phẫu) Xương chẩm.

Tham khảo

[sửa]