occiput
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːk.sə.ˌpət/
Danh từ
[sửa]occiput /ˈɑːk.sə.ˌpət/
Tham khảo
[sửa]- "occiput", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.si.pyt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
occiput /ɔk.si.pyt/ |
occiput /ɔk.si.pyt/ |
occiput gđ /ɔk.si.pyt/
- (Giải phẫu) Chẩm.
Tham khảo
[sửa]- "occiput", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)