Bước tới nội dung

occultiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực occultistes
/ɔ.kyl.tist/
occultistes
/ɔ.kyl.tist/
Giống cái occultistes
/ɔ.kyl.tist/
occultistes
/ɔ.kyl.tist/

occultiste

  1. Xem occultisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít occultistes
/ɔ.kyl.tist/
occultistes
/ɔ.kyl.tist/
Số nhiều occultistes
/ɔ.kyl.tist/
occultistes
/ɔ.kyl.tist/

occultiste

  1. Nhà huyền bí.

Tham khảo

[sửa]