oceaan
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | oceaan |
Số nhiều | oceanen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | oceaantje |
Số nhiều | oceaantjes |
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Từ dẫn xuất[sửa]
oceanisch, oceanoloog, oceaanvaart