oceaan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít oceaan
Số nhiều oceanen
Dạng giảm nhẹ
Số ít oceaantje
Số nhiều oceaantjes

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. đại dương: biển rất to giữa những lục địa

Từ dẫn xuất[sửa]

oceanisch, oceanoloog, oceaanvaart

Từ liên hệ[sửa]

zee, meer