oceaan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | oceaan |
số nhiều | oceanen |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | oceaantje |
số nhiều | oceaantjes |
Danh từ[sửa]
oceaan gđ (mạo từ de, số nhiều oceanen, giảm nhẹ oceaantje)
Từ dẫn xuất[sửa]
oceanisch, oceanoloog, oceaanvaart