Bước tới nội dung

ocellus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oʊ.ˈsɛ.ləs/

Danh từ

[sửa]

ocellus số nhiều ocelli /oʊ.ˈsɛ.ləs/

  1. (Động vật học) Mắt đơn (sâu bọ).
  2. Diện (ở mắt kép của sâu bọ).
  3. Điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]