Bước tới nội dung

octosyllabic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːk.tə.sə.ˈlæ.bɪk/

Tính từ

[sửa]

octosyllabic /ˌɑːk.tə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. Tám âm tiết (câu thơ).

Danh từ

[sửa]

octosyllabic /ˌɑːk.tə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. Câu thơ tám ân tiết.

Tham khảo

[sửa]