odalisque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.dᵊl.ˌɪsk/
Danh từ
[sửa]odalisque /ˈoʊ.dᵊl.ˌɪsk/
Tham khảo
[sửa]- "odalisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.da.lisk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
odalisque /ɔ.da.lisk/ |
odalisques /ɔ.da.lisk/ |
odalisque gc /ɔ.da.lisk/
Tham khảo
[sửa]- "odalisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)