Bước tới nội dung

odalisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
odalisque

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.dᵊl.ˌɪsk/

Danh từ

[sửa]

odalisque /ˈoʊ.dᵊl.ˌɪsk/

  1. Thị tỳ (trong cung vua Thổ-nhĩ-kỳ).
  2. Cung phi, cung nữ, cung tần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.da.lisk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
odalisque
/ɔ.da.lisk/
odalisques
/ɔ.da.lisk/

odalisque gc /ɔ.da.lisk/

  1. Thị tỳ (Thổ Nhĩ Kỳ).
  2. Cung phi, cung tần.

Tham khảo

[sửa]