Bước tới nội dung

odic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.dɪk/

Tính từ

[sửa]

odic /ˈoʊ.dɪk/

  1. Thuộc tụng thi.

Tham khảo

[sửa]