Bước tới nội dung

oeil-de-boeuf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌər.də.ˈbəf/

Danh từ

[sửa]

oeil-de-boeuf /ˌər.də.ˈbəf/

  1. Cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục.

Tham khảo

[sửa]