oeilleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /œj.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oeilleton
/œj.tɔ̃/
oeilletons
/œj.tɔ̃/

oeilleton /œj.tɔ̃/

  1. (Thực vật học) Chồi cổ rễ.
  2. Lỗ ngắm (ở một số súng).
  3. Vòng mắt (ở thị kính kính thiên văn... ).

Tham khảo[sửa]