oeilleton
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /œj.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oeilleton /œj.tɔ̃/ |
oeilletons /œj.tɔ̃/ |
oeilleton gđ /œj.tɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "oeilleton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oeilleton /œj.tɔ̃/ |
oeilletons /œj.tɔ̃/ |
oeilleton gđ /œj.tɔ̃/