Bước tới nội dung

offrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
offrant
/ɔ.fʁɑ̃/
offrant
/ɔ.fʁɑ̃/

offrant /ɔ.fʁɑ̃/

  1. (Le plus offrant) Người trả giá cao nhất.

Tham khảo

[sửa]