Bước tới nội dung

ohnosecond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa oh no + second. Mô phỏng theo các thuật ngữ như nanosecond, attosecond.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈəʊ(ˈ)nəʊˌsɛkənd/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

ohnosecond (số nhiều ohnoseconds)

  1. (hài hước) Khoảng thời gian từ khi phạm sai lầm đến khi nhận ra.