ohnosecond
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa oh no + second. Mô phỏng theo các thuật ngữ như nanosecond, attosecond.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ohnosecond (số nhiều ohnoseconds)
Từ ghép giữa oh no + second. Mô phỏng theo các thuật ngữ như nanosecond, attosecond.
ohnosecond (số nhiều ohnoseconds)