Bước tới nội dung

oil-factory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈfæk.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

oil-factory /ˈɔɪ.əl.ˈfæk.tə.ri/

  1. Nhà máy làm dầu cá.

Tham khảo

[sửa]