Bước tới nội dung

old-world

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊld.ˈwɜː.əld/

Tính từ

[sửa]

old-world /ˈoʊld.ˈwɜː.əld/

  1. Thời xa xưa.

Tham khảo

[sửa]