ombudsman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːm.ˌbʊdz.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

ombudsman /ˈɑːm.ˌbʊdz.mən/

  1. Nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân).

Tham khảo[sửa]