Bước tới nội dung

ominous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑː.mə.nəs/

Tính từ

ominous /ˈɑː.mə.nəs/

  1. Báo điềm (xấu, tốt).
  2. Gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại.
    an ominous silence — sự yên lặng đáng ngại

Tham khảo