omstendighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omstendighet | omstendigheta, omstendigheten |
Số nhiều | omstendigheter | omstendighetene |
omstendighet gđc
- Hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, trạng huống.
- Politiet undersøkte de nærmere omstendigheter ved ulykken.
- et sammentreff av uheldige omstendigheter
- etter omstendighetene — Theo như các tình trạng, hoàn cảnh ấy.
- formildende omstendigheter — (Luật) Trường hợp giảm khinh.
- inntrufne omstendigheter — Hoàn cảnh bất ngờ.
- under enhver omstendighet — Trong mọi trường hợp.
- under alle omstendigheter — Trong mọi trường hợp.
- Sự có thai, mang thai.
- å være i (lykkelige) omstendigheter — Có thai, có mang.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) omstendighetskjole gđ: Áo bầu.
Tham khảo
[sửa]- "omstendighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)