omvende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omvende |
Hiện tại chỉ ngôi | omvender |
Quá khứ | omvendte |
Động tính từ quá khứ | omvendt |
Động tính từ hiện tại | — |
omvende
- Cải hóa, cải tâm, cải tính, cải đạo.
- Misjonærene forsøker å omvende folk i Afrika til kristendommen.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "omvende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)