Bước tới nội dung

omvendt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc omvendt
gt omvendt
Số nhiều omvendte
Cấp so sánh
cao

omvendt

  1. Ngược, ngược lại, lộn ngược, đảo ngược.
    Bokstavene stod i omvendt rekkefølge.
    fra Voss til Bergen eller omvendt
  2. Được cải hóa, cải tâm, cải tính, cải đạo,
    en omvendt muslim

Tham khảo

[sửa]