Bước tới nội dung

oncogenicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒə.ˈnɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

oncogenicity /.dʒə.ˈnɪ.sə.ti/

  1. Khả năng phát bệnh ung thư.

Tham khảo

[sửa]