ondartet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ondartet |
gt | ondarteft | |
Số nhiều | ondarteftde, ondarteftte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ondartet
- (Y) Tác hại, nguy hiểm.
- en ondartet svulst
- Sự, điều tệ hại, điều xấu, điều ác.
- Alkoholmisbruk er et alvorlig onde i dagens samfunn.
- det minste av to onder — Điều ít tệ hại nhất trong hai điều.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) onde: S. n. (ond|et, -er, -a/-ene)
- (2) halsonde: Chứng đau cổ họng.
- (2) mageonde: Chứng đau bụng.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ondartet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)