Bước tới nội dung

ondartet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ondartet
gt ondarteft
Số nhiều ondarteftde, ondarteftte
Cấp so sánh
cao

ondartet

  1. (Y) Tác hại, nguy hiểm.
    en ondartet svulst
  2. Sự, điều tệ hại, điều xấu, điều ác.
    Alkoholmisbruk er et alvorlig onde i dagens samfunn.
    det minste av to onder — Điều ít tệ hại nhất trong hai điều.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]