Bước tới nội dung

ondoiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.dwa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ondoiement
/ɔ̃.dwa.mɑ̃/
ondoiements
/ɔ̃.dwa.mɑ̃/

ondoiement /ɔ̃.dwa.mɑ̃/

  1. Sự gợn sóng, sự nhấp nhô.
    Ondoiement des vagues — sóng nhấp nhô
  2. (Tôn giáo) Sự rửa tội tạm.
    L’ondoiement d’un enfant mourant — sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết

Tham khảo

[sửa]