ondoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃.dwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ondoiement /ɔ̃.dwa.mɑ̃/ |
ondoiements /ɔ̃.dwa.mɑ̃/ |
ondoiement gđ /ɔ̃.dwa.mɑ̃/
- Sự gợn sóng, sự nhấp nhô.
- Ondoiement des vagues — sóng nhấp nhô
- (Tôn giáo) Sự rửa tội tạm.
- L’ondoiement d’un enfant mourant — sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết
Tham khảo
[sửa]- "ondoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)