Bước tới nội dung

one-decker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwən.ˈdɛ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

one-decker /ˈwən.ˈdɛ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Tàu một boong.

Tham khảo

[sửa]