onglée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃.ɡle/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onglée /ɔ̃.ɡle/ |
onglée /ɔ̃.ɡle/ |
Giống cái | onglée /ɔ̃.ɡle/ |
onglée /ɔ̃.ɡle/ |
onglée gc /ɔ̃.ɡle/
- Xem onglé
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
onglée /ɔ̃.ɡle/ |
onglée /ɔ̃.ɡle/ |
onglée gc /ɔ̃.ɡle/
Tham khảo
[sửa]- "onglée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)