onirologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
onirologie /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/ |
onirologie /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/ |
onirologie gc /ɔ.ni.ʁɔ.lɔ.ʒi/
- (Tâm lý học) Khoa nghiên cứu mộng, mộng học.
Tham khảo
[sửa]- "onirologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)