ontogeny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːn.ˈtɑː.dʒə.ni/

Danh từ[sửa]

ontogeny /ɑːn.ˈtɑː.dʒə.ni/

  1. (Sinh vật học) (như) ontogenesis.
  2. Sự phát sinh cá thể.

Tham khảo[sửa]