Bước tới nội dung

oophorectomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.ə.fə.ˈrɛk.tə.mi/

Danh từ

[sửa]

oophorectomy /ˌoʊ.ə.fə.ˈrɛk.tə.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt buồng trứng.

Tham khảo

[sửa]