Bước tới nội dung

ootheca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.ə.ˈθi.kə/

Danh từ

[sửa]

ootheca /ˌoʊ.ə.ˈθi.kə/ (Số nhiều:  : oothecae)

  1. Vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử.

Tham khảo

[sửa]