Bước tới nội dung

opalescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.pə.ˈlɛ.sᵊnt/

Tính từ

[sửa]

opalescent /ˌoʊ.pə.ˈlɛ.sᵊnt/

  1. Trắng đục, trắng sữa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pa.le.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opalescent
/ɔ.pa.le.sɑ̃/
opalescentes
/ɔ.pa.le.sɑ̃t/
Giống cái opalescente
/ɔ.pa.le.sɑ̃t/
opalescentes
/ɔ.pa.le.sɑ̃t/

opalescent /ɔ.pa.le.sɑ̃/

  1. (Văn học) Ánh màu trắng sữa.
    Liquide opalescent — chất nước ánh màu trắng sữa

Tham khảo

[sửa]