Bước tới nội dung

open-handedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.pən..nəs/

Danh từ

[sửa]

open-handedness /ˈoʊ.pən..nəs/

  1. Tính rộng rãi, tính hào phóng.

Tham khảo

[sửa]