open-question

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.pən.ˈkwɛs.tʃən/

Danh từ[sửa]

open-question /ˈoʊ.pən.ˈkwɛs.tʃən/

  1. Vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp.

Tham khảo[sửa]