open market operations
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
open market operations
- (Kinh tế học) Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.
Tham khảo[sửa]
- "open market operations", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
open market operations