operating income
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈɪn.ˌkəm/
Danh từ
[sửa]operating income / ˈɪn.ˌkəm/
- (Kinh tế học) Thu nhập kinh doanh.
Tham khảo
[sửa]- "operating income", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)