opphold
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opphold | oppholdet |
Số nhiều | opphold | oppholda, oppholdene |
opphold gđ
- Sự ngưng, ngừng, dừng.
- Det regnet uten opphold.
- Sự ở lại, lưu lại, trú ngụ, cư trú, tạm trú.
- Han hadde ett års opphold i Afrika bak seg.
- Nơi ăn ở.
- å tjene til livets opphold — Kiếm đủ tiền để sinh sống.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppholdsvær gđ: Thời tiết không mưa.
- (2) oppholdsrom gđ: Phòng để nghỉ ngơi.
Tham khảo[sửa]
- "opphold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)