oppholde
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppholde |
Hiện tại chỉ ngôi | oppholder |
Quá khứ | oppholdt |
Động tính từ quá khứ | oppholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
oppholde
- L. (refl. ) Ở, cư ngụ, trú ngụ, cư trú, tạm trú.
- Jeg oppholder meg for tiden i Trondheim.
- Giữ lại, ngăn lại, ngăn cản.
- Bilulykken oppholdt trafikken.
- Jeg skal ikke oppholde deg lenger.
Tham khảo[sửa]
- "oppholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)