oppholde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å oppholde
Hiện tại chỉ ngôi oppholder
Quá khứ oppholdt
Động tính từ quá khứ oppholdt
Động tính từ hiện tại

oppholde

  1. L. (refl. ) Ở, ngụ, trú ngụ, cư trú, tạm trú.
    Jeg oppholder meg for tiden i Trondheim.
  2. Giữ lại, ngăn lại, ngăn cản.
    Bilulykken oppholdt trafikken.
    Jeg skal ikke oppholde deg lenger.

Tham khảo[sửa]