oppleve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppleve |
Hiện tại chỉ ngôi | opplever |
Quá khứ | opplevde |
Động tính từ quá khứ | opplevd |
Động tính từ hiện tại | — |
oppleve
- Chứng kiến, trải qua.
- Dette er det morsomste jeg har opplevd.
- Vi eldre som har opplevd krigen, har mye å fortelle.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) opplevelse gđ: Sự từng trải, kinh nghiệm. Biến cố, việc tình cờ.
Tham khảo
[sửa]- "oppleve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)