opportuniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pɔʁ.ty.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportunistes /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
Giống cái | opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportunistes /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/
- Cơ hội chủ nghĩa.
- Politique opportuniste — chính sách cơ hội chủ nghĩa
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportunistes /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
Số nhiều | opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportunistes /ɔ.pɔʁ.ty.nist/ |
opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/
Tham khảo
[sửa]- "opportuniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)