Bước tới nội dung

opportuniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pɔʁ.ty.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opportuniste
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
opportunistes
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
Giống cái opportuniste
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
opportunistes
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/

opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/

  1. Cơ hội chủ nghĩa.
    Politique opportuniste — chính sách cơ hội chủ nghĩa

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít opportuniste
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
opportunistes
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
Số nhiều opportuniste
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/
opportunistes
/ɔ.pɔʁ.ty.nist/

opportuniste /ɔ.pɔʁ.ty.nist/

  1. Kẻ cơ hội.

Tham khảo

[sửa]